Chắc hẳn nhiều bạn học Tiếng Anh đều biết Begin có nghĩa là bắt đầu, tuy nhiên, Begin to V hay Ving thì không phải ai cũng hiểu rõ.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp sau Begin là To V hay Ving, có những cấu trúc Begin nào và cách dùng Begin và Start có gì khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu ngay nhé.
Theo từ điển Oxford, Begin là một động từ có nghĩa là bắt đầu, được sử dụng để diễn tả một hành động hay sự kiện bắt đầu xảy ra.
Ví dụ:
Begin là một động từ bất quy tắc nên khi chia ở thì quá khứ, Begin có dạng:
Ví dụ:
Để trả lời câu hỏi sau Begin là to V hay Ving thì theo từ điển Oxford, động từ Begin có thể với cả To V (động từ nguyên thể có to) và V-ing (danh động từ). Tuy nhiên, hai cấu trúc này có khác biệt nhỏ trong cách sử dụng.
Begin to V
Cấu trúc Begin to V được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu trong một thời điểm nào đó và có xu hướng kết thúc sớm.
Ví dụ:
=> Trong 2 ví dụ trên, hành động bắt đầu và kết thúc trong một khoảng thời gian ngắn.
Begin V-ing
Cấu trúc Begin V-ing được sử dụng để diễn tả một thói quen, sở thích hoặc hành động bắt đầu và lặp đi lặp lại mang tính lâu dài.
Ví dụ:
Trong những ví dụ trên, hành động bắt đầu và lặp đi lặp lại trong một thời gian dài.
LƯU Ý:
Trong nhiều trường hợp, chúng ta có thể sử dụng Begin + To V và Begin + Ving thay thế cho nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định thì dùng 1 trong 2 cấu trúc một cách chính xác sẽ giúp diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn
Việc lựa chọn sau Begin là to V hay Ving phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
Ví dụ: She began to appreciate the beauty of nature after the trip.
Ví dụ: He began singing with joy as soon as he heard the good news.
Tóm lại, sự linh hoạt trong việc chọn Begin to V hay Ving mang lại cho ngôn ngữ sự phong phú và tự nhiên. Quan trọng nhất là bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa muốn biểu đạt để sử dụng từ một cách chính xác và hiệu quả.
Bên cạnh cấu trúc Begin to V và Begin V-ing thì động từ Begin còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác như:
S + begin with + something: bắt đầu một điều gì đó bằng cái gì
Ví dụ:
S + begin as + somebody/something: bắt đầu với tư cách là một ai đó hoặc thứ gì đó
Ví dụ:
S + begin (something) by doing something: bắt đầu điều gì bằng việc làm gì đó.
Ví dụ:
Ngoài các cấu trúc trên trên thì các cụm từ thông dụng với Begin dưới đây cũng sẽ giúp bạn có khả năng sử dụng Begin linh hoạt hơn.
Shall we let the + N + begin?
Cụm từ này được sử dụng để hỏi ý kiến của người khác về việc có nên bắt đầu một thứ gì đó hay không.
Ví dụ: Shall we let the meeting begin? (Chúng ta có nên bắt đầu cuộc họp không?)
At the beginning of/ to begin with
Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "vào đầu" hoặc "đầu tiên". Tuy nhiên, giữa hai cụm từ này có một sự khác biệt nhỏ.
Cấu trúc At the beginning of thường được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai.
Ví dụ: At the beginning of the meeting, the chairman introduced the participants. (Vào đầu cuộc họp, chủ tịch đã giới thiệu các thành viên tham dự.)
Cấu trúc To begin with thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó được nói hoặc làm trước tiên.
Ví dụ: To begin with, I would like to thank you all for coming. (Đầu tiên, tôi muốn cảm ơn tất cả các bạn đã đến.)
Begin something at something
Cụm từ này được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một thứ gì đó ở một nơi hoặc thời điểm cụ thể.
Ví dụ: She began her study at the age of 5. (Cô ấy bắt đầu việc học từ lúc năm 5 tuổi.)
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với begin IELTS LangGo gợi ý giúp bạn có thể sử dụng để khiến cho bài nói, bài viết của mình trở nên phong phú hơn.
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Start
| Bắt đầu một hành động hoặc quá trình nào đó
| She will start her new job next week. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào tuần sau.) |
Commence
| Bắt đầu một sự kiện, dự án, hoặc quá trình một cách chính thức
| The ceremony will commence at noon. (Lễ sẽ bắt đầu vào buổi trưa.) |
Set in motion
| Kích thích, làm cho một hành động bắt đầu
| The new manager set in motion a series of changes. (Quản lý mới đã khởi đầu một chuỗi các thay đổi.) |
Open
| Mở ra, bắt đầu
| The school year opens in September. (Năm học bắt đầu vào tháng chín.) |
Start off
| Bắt đầu một cách mạnh mẽ hoặc có tầm ảnh hưởng
| The team started off the season with a victory in . (Đội bóng bắt đầu mùa giải với một chiến thắng.) |
Establish
| Thiết lập, thành lập một tổ chức, hệ thống
| The company of vegan food was established in 1990. (Công ty đồ chay được thành lập vào năm 1990.) |
Institute
| Thiết lập một tổ chức, chính sách, hoặc quy tắc
| The government decided to institute new regulations. (Chính phủ quyết định thiết lập các quy định mới.) |
Activate
| Kích hoạt, làm cho một hệ thống, thiết bị hoạt động
| Please activate your account to access the online services. (Vui lòng kích hoạt tài khoản của bạn để truy cập dịch vụ trực tuyến.) |
Set off
| Kích hoạt, tạo nên sự bắt đầu
| The alarm set off a panic among the crowd at the stadium. (Cảnh báo kích hoạt sự hoảng loạn trong đám đông tại sân vận động.) |
Introduce
| Giới thiệu
| The professor will introduce a new concept in the lecture. (Giáo sư sẽ giới thiệu một khái niệm mới trong bài giảng.) |
Begin và start đều có nghĩa là bắt đầu và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, tuy nhiên, cách dùng 2 từ này vẫn có sự khác biệt nhỏ mà bạn cần lưu ý:
| Begin | Start |
Cách dùng | Thường được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một hành động, sự kiện, thói quen, v.v. đã có kế hoạch hay dự định trước. Đem lại cảm giác từ tốn và tự nhiên | Thường được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một hành động, sự kiện, thói quen, v.v. một cách đột ngột, bất ngờ. Mang lại cảm giác nhanh, gấp rút và bất ngờ hơn Begin. |
Loại từ | Động từ | Động từ, danh từ |
Ví dụ | Alice began reading the book at 9 am. (Alice đã bắt đầu đọc cuốn sách từ lúc 9h sáng.) | He started talking to me without introducing himself. (Anh ấy bắt đầu nói chuyện với tôi mà không giới thiệu bản thân.) |
Các bạn hãy thực hàng các bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về các cấu trúc của Begin nhé!
Bài tập thực hành Cấu trúc Begin
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp
1. She _____________ (begin) _____________ (study) for her exams last night.
2. Let's _____________ (begin) _____________ (explore) new opportunities in the market.
3. The concert _____________ (begin) with a beautiful classical piece.
4. It's time to _____________ (begin) _____________ (plan) for the company's expansion.
5. The team _____________ (begin) _____________ (implement) the new strategy next month.
6. She _____________ (begin) _____________ (to appreciate) the importance of teamwork.
7. The workshop _____________ (begin) with an introduction to the key.
8. He _____________ (begin) _____________ (feel) more confident after the training sessions.
9. The movie _____________ (begin) with an intense action sequence.
10. We _____________ (begin) _____________ (implement) the new strategy next week.
ĐÁP ÁN:
1. began studying
2. begin to explore
3. begins
4. begin to plan
5. will begin implementing
6. began to appreciate
7. begins
8. began to feel
9. begins
10. will begin to
IELTS LangGo mong rằng học đến đây bạn đã nắm vững cách dùng cấu trúc Begin và không còn thắc mắc Begin to V hay Ving. Hãy vận dụng các Begin và các từ đồng nghĩa khi nói và viết để ngày càng thành thạo nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ